Hàn Quốc luôn là một điểm đến quen thuộc và hấp dẫn đối với những hành khách Việt Nam tới du lịch cũng như du học và làm việc tại đây. Để có thể đặt chân đến đất nước Hàn Quốc thì máy bongdaso mobile là phương tiện phổ biến và tiện lợi nhất. Do đó việc nắm rõ về danh sách sân bongdaso mobile ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO là điều quan trọng. Vậy thì nhất định không nên bỏ qua bài viết ngay sau đây để có thêm những thông tin chính xác.
Cũng giống như nhiều quốc gia khác trên toàn thế giới, các sân bongdaso mobile chính tại Hàn Quốc đều sở hữu vị trí thuận tiện gần biển để có thể mở rộng cũng như kết nối giao thông được thuận lợi nhất.
Tính đến 2024, Hàn Quốc có 18 sân bongdaso mobile dân dụng, trong đó có 6 sân bongdaso mobile quốc tế quan trọng nhất là: sân bongdaso mobile quốc tế Incheon (thành phố Seoul), sân bongdaso mobile quốc tế Gimpo (thành phố Seoul), sân bongdaso mobile quốc tế Gimhae (thành phố Busan), sân bongdaso mobile quốc tế Jeju (đảo Jeju), sân bongdaso mobile quốc tế Muan (thành phố Muan) và sân bongdaso mobile quốc tế Yangyang (tỉnh Gangwon).
STT | Sân bongdaso mobile Hàn Quốc | Mã IATA | Thành phố |
---|---|---|---|
1 | Sân bongdaso mobile Incheon International Airport | ICN | Seoul Metro Area |
2 | Sân bongdaso mobile Jeju International Airport | CJU | Jeju |
3 | Sân bongdaso mobile Gimpo International Airport | GMP | Seoul |
4 | Sân bongdaso mobile Gimhae International Airport | PUS | Busan, Ulsan, Gyeongnam |
5 | Sân bongdaso mobile Cheongju International Airport | CJJ | Cheongju, Daejeon, Sejong |
6 | Sân bongdaso mobile Daegu International Airport | TAE | Daegu |
7 | Sân bongdaso mobile Gwangju Airport | KWJ | Gwangju |
8 | Sân bongdaso mobile Ulsan Airport | USN | Ulsan |
9 | Sân bongdaso mobile Yeosu Airport | RSU | Yeosu |
10 | Sân bongdaso mobile Muan International Airport | MWX | Gwangju, Mokpo |
11 | Sân bongdaso mobile Gunsan Airport | KUV | Gunsan |
12 | Sân bongdaso mobile Sacheon Airport | HIN | Jinju |
13 | Sân bongdaso mobile Yangyang International Airport | YNY | Gangneung, Sokcho |
14 | Sân bongdaso mobile Pohang Airport | KPO | Pohang |
15 | Sân bongdaso mobile Wonju Airport | WJU | Wonju |
Hàn Quốc hiện đang có sân bongdaso mobile lớn nhỏ phục vụ nhu cầu đi lại của hành khách trong và ngoài nước, nổi bật nhất đó là 4 sân bongdaso mobile quốc tế lớn: sân bongdaso mobile quốc tế Incheon và Gimpo ở Seoul, sân bongdaso mobile quốc tế Gimhae ở Busan, và sân bongdaso mobile quốc tế Jeju trên đảo Jeju. Các sân bongdaso mobile này được đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại, với đội ngũ nhân viên mặt đất chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ cao cấp nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho hành khách đi và đến.
Trong số đó có 2 sân bongdaso mobile quan trọng và được đánh giá hiện đại bậc nhất Hàn Quốc đó là sân bongdaso mobile Incheon và Sân bongdaso mobile Gimhae. Những sân bongdaso mobile này đều được trang bị đầy đủ các tiện ích cơ bản và hiện đại nhất cho hành khách khiến chúng trở thành niềm tự hào của xứ sở kim chi.
Điểm Khởi Hành | Điểm Đến | Hãng bongdaso mobile | Thời Gian bongdaso mobile |
Hà Nội | Sân bongdaso mobile quốc tế Incheon (ICN) | Asiana Airlines | 4 giờ 10 phút |
Sân bongdaso mobile quốc tế Gimpo (GMP) | Air China | 14 giờ 5 phút | |
TP. HCM | Sân bongdaso mobile quốc tế Incheon (ICN) | Vietnam Airlines | 5 giờ 0 phút |
Sân bongdaso mobile quốc tế Gimpo (GMP) | Eva Air | 22 giờ 0 phút | |
Sân bongdaso mobile quốc tế Gimhae (PUS) | Vietnam Airlines | 9 giờ 0 phút | |
Đà Nẵng | Sân bongdaso mobile quốc tế Gimhae (PUS) | Korean Air | 19 giờ 0 phút |
Sân bongdaso mobile quốc tế Incheon (ICN) | Jeju Air | 4 giờ 30 phút |
Việc gửi hàng đi Hàn Quốc được đánh giá là dễ dàng hơn so với các quốc gia như Mỹ, Anh, Châu Âu do tiêu chuẩn kiểm soát hàng hóa ít khắt khe hơn. Tuy nhiên, mọi người vẫn cần cẩn trọng để tránh rủi ro hàng hóa bị tiêu hủy vì vi phạm quy định. Một số hàng hóa bị cấm gửi đến Hàn Quốc được quy định như sau:
Bên cạnh đó cũng có những mặt hàng bị hạn chế tại sân bongdaso mobile Hàn Quốc bao gồm:
Khi di chuyển đến Hàn Quốc việc nắm rõ thông tin về các sân bongdaso mobile cùng mã IATA và ICAO là vô cùng cần thiết để đảm bảo chuyến đi diễn ra thuận lợi. Hàn Quốc hiện nay với hệ thống sân bongdaso mobile phát triển hiện đại, không chỉ đảm bảo cho sự kết nối giữa các khu vực trong nước mà còn giữa Hàn Quốc và thế giới. Do đó, mỗi sân bongdaso mobile đều có mã IATA và ICAO riêng giúp phân biệt và quản lý hiệu quả trong hệ thống hàng không tại Hàn Quốc cũng như trên toàn cầu.
Dưới đây là danh sách các sân bongdaso mobile chính ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO tương ứng mà mọi người có thể dễ dàng tham khảo.
Tên sân bongdaso mobile | Mã IATA | Mã ICAO | Thành phố |
Gimhae International | PUS | RKPK | Busan |
Cheongju International | CJJ | RKTU | Cheongju |
Daegu | TAE | RKTN | Daegu |
Yangyang International | YNY | RKNY | Gonghang-ro |
Gwangju | KWJ | RKJJ | Gwangju |
Jeju International | CJU | RKPC | Jeju City |
Kunsan Air Base | KUV | RKJK | Kunsan |
Muan International | MWX | RKJB | Piseo-ri (Muan) |
Pohang | KPO | RKTH | Pohang |
Sacheon Air Base | HIN | RKPS | Sacheon |
Incheon International | ICN | RKSI | Seoul |
Gimpo International | GMP | RKSS | |
Ulsan | USN | RKPU | Ulsan |
Wonju / Hoengseong Air Base | WJU | RKNW | Wonju |
Yeosu | RSU | RKJY | Yeosu |
Chi tiết: List of airports in South Korea 2024
C | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Cheongju Airport Cheongju | CJJ | RKTU |
2 | Chuja Heliport Airport Jeju | JCJ |
D | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Daegu Airport Daegu | TAE | RKTN |
G | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Gangneung Airport Gangneung | KAG | RKNN |
2 | Gimhae Airport Busan | PUS | RKPK |
3 | Gimpo International Airport Seoul | GMP | RKSS |
4 | Gunsan Airport Gunsan | KUV | RKJK |
5 | Gwangju Airport Gwangju | KWJ | RKJJ |
H | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Heliport Airport Geoje | JGE | |
2 | Heliport Airport Incheon | JCN |
I | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Incheon International Airport Seoul | ICN | RKSI |
J | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Jeju Airport Jeju | CJU | RKPC |
2 | Jeonju Airport Jeonju | CHN | RKJU |
3 | Jinhae Airport Jinhae | CHF | RKPE |
M | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Mokpo Airport Mokpo | MPK | RKJM |
O | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Osan AB Airport Osan | OSN | RKSO |
P | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Pohang Airport Pohang | KPO | RKTH |
S | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Sacheon Airport Jinju | HIN | RKPS |
2 | Samcheok Airport Samcheok | SUK | |
3 | Seogwipo Heliport Airport Jeju | JSP | |
4 | Seolak Airport Sokcho | SHO | RKND |
5 | Suwon Airport Suwon | SWU | RKSW |
U | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Ulsan Airport Ulsan | USN | RKPU |
W | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | WonJu Airport WonJu | WJU | RKNW |
Y | |||
---|---|---|---|
# | Airport Name & City | IATA | ICAO |
1 | Yangyang Airport Yangyang | YNY | RKNY |
2 | Yecheon Airport Yecheon | YEC | RKTY |
3 | Yeosu Airport Suncheon | SYS | |
4 | Yeosu Airport Yeosu | RSU | RKJY |
Như vậy, không quá khó khăn để tìm hiểu về danh sách sân bongdaso mobile ở Hàn Quốc và mã IATA và ICAO nếu mọi người nắm vững những thông tin đã được chia sẻ qua bài viết trên.
Có thể bạn quan tâm:
Tra cứu vận đơn:Tra cứu vận đơn ALSC
Tra cứu lịch bongdaso mobile:/tra-cuu-lich-bongdaso mobile
𝐀𝐋𝐒 – 𝐓𝐡𝐞 𝐋𝐞𝐚𝐝𝐢𝐧𝐠 𝐨𝐟 𝐀𝐯𝐢𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐋𝐨𝐠𝐢𝐬𝐭𝐢𝐜𝐬